Có 2 kết quả:

防喷罩 fáng pēn zhào ㄈㄤˊ ㄆㄣ ㄓㄠˋ防噴罩 fáng pēn zhào ㄈㄤˊ ㄆㄣ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pop filter (audio engineering)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pop filter (audio engineering)

Bình luận 0